Có 4 kết quả:
糾合 jiū hé ㄐㄧㄡ ㄏㄜˊ • 纠合 jiū hé ㄐㄧㄡ ㄏㄜˊ • 鳩合 jiū hé ㄐㄧㄡ ㄏㄜˊ • 鸠合 jiū hé ㄐㄧㄡ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gathering
(2) a get-together
(2) a get-together
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gathering
(2) a get-together
(2) a get-together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 糾合|纠合[jiu1 he2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 糾合|纠合[jiu1 he2]
Bình luận 0